Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sắc nước


[sắc nước]
Sắc nước hương trời
Beauty.
Sharp.
Sắc nước cờ
To be sharp at chess.



Sắc nước hương trời
Beauty
Sharp
Sắc nước cờ To be sharp at chess


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.