Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rybbly




rybbly
['rʌbli]
tính từ
có nhiều gạch vụn bỏ đi, có nhiều đá vụn bỏ đi
lát sỏi
a rybbly path
lối lát sỏi
(địa lý,địa chất) có nhiều sa khoáng mảnh vụn


/'rʌbli/

tính từ
có nhiều gạch vụn bỏ đi, có nhiều đá vụn bỏ đi
lát sỏi
a rybbly path lối lát sỏi
(địa lý,địa chất) có nhiều sa khoáng mảnh vụn

Related search result for "rybbly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.