Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
run out




run+out

[run out]
saying && slang
use all, not have enough, run short
Dad, we've run out of coffee. Will you make some more?



chạy ra
chảy ra, tuôn ra, trào ra
hết (thời gian...), kiệt cạn (đồ dự trữ...)
our lease has run out hạn thuê của chúng ta đã hết
my patience is running out tôi không thể kiên nhẫn được nữa
to run out of provisions cạn hết đồ dự trữ
ló ra, nhô ra (cầu tàu, mũi đất...)
được thả ra, được kéo xuống thẳng ra (dây thừng, chão...)
hoàn thành cuộc thi đấu, hoàn thành chạy đua (được xếp thứ mấy, được bao nhiêu điểm...)
to run oneself out chạy đến kiệt sức
(thể dục,thể thao) phạt việt vị (một đấu thủ crickê trong khi đang chạy)
đưa (pháo) vào trận địa (để chuẩn bị bắn)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "run out"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.