Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rumble-tumble




rumble-tumble
['rʌmbl'tʌmbl]
danh từ
xe chở cồng kềnh
sự xóc lộn lên; đường xóc lộn lên


/'rʌmbl'tʌmbl/

danh từ
xe chở cồng kềnh
sự xóc lộn lên; đường xóc lộn lên

Related search result for "rumble-tumble"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.