Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rum


/rʌm/

danh từ

rượu rum

rượu mạnh

tính từ

(từ lóng) kỳ quặc, kỳ dị

    a rum fellow một gã kỳ quặc

nguy hiểm, khó chơi

    a rum customer một thằng cha nguy hiểm khó chơi, một con vật nguy hiểm


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rum"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.