Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rotund




rotund
[rou'tʌnd]
tính từ
oang oang (giọng nói)
kêu rỗng (văn)
béo; phục phịch; tròn trĩnh, mập mạp (về một người)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) tròn


/rou'tʌnd/

tính từ
oang oang (giọng nói)
kêu rỗng (văn)
phốp pháp, mập mạp, tròn trĩnh (người)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) tròn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rotund"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.