Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rotational




rotational
[rou'tei∫ənl]
tính từ
quay tròn, luân chuyển (như) rotative
rotational crops
trồng luân canh



quay, xoáy, rôta

/rou'teiʃənl/

tính từ ((cũng) rotative)
quay tròn, luân chuyển
rotational crops các vị trồng luân canh

Related search result for "rotational"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.