Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rostrum




rostrum
['rɔstrəm]
danh từ, số nhiều rotrums, rostra
diễn đàn (bục cao để nói với công chúng)
diều hâu
(từ cổ,nghĩa cổ) (La mã) mũi tàu chiến
(sinh vật học) mỏ (chim, sâu bọ; lá cây...)


/'rɔstrəm/

danh từ, số nhiều rostra /rostra/, rostrums /rostrums/
diều hâu
(từ cổ,nghĩa cổ) (La mã) mũi tàu chiến
(sinh vật học) mỏ (chim, sâu bọ; lá cây...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rostrum"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.