Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ropemanship




ropemanship
['roupmən∫ip]
danh từ
nghệ thuật leo dây, nghệ thuật đi trên dây; tài leo dây, tài đi trên dây


/'roupmənʃip/

danh từ
nghệ thuật leo dây, nghệ thuật đi trên dây; tài leo dây, tài đi trên dây


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.