Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
romantic





romantic
[rou'mæntik]
tính từ
lãng mạn; như tiểu thuyết (về cảm xúc)
the romantic school
trường phái lãng mạn
viển vông, hão huyền, không thực tế, ảo tưởng (kế hoạch...)
bao hàm một câu chuyện yêu đương
a romantic involvement
một cuộc dan díu yêu đương
lãng mạn; mơ mộng (về người, về tính cách của họ..)
a romantic girl
cô gái mơ mộng
a romantic tale
câu chuyện lãng mạn
(âm nhạc) (văn học) lãng mạn, trữ tình
danh từ
người lãng mạn; nhà thơ lãng mạn, nhà văn lãng mạn
(Romantic) nghệ sĩ lãng mạn
(số nhiều) những ý nghĩ lãng mạn viển vông; những lời nói viển vông


/rə'mæntik/

tính từ
(thuộc) tiểu thuyết, như tiểu thuyết; mơ mộng, xa thực tế, lãng mạng
a romantic girl cô gái mơ mộng
a romantic tale câu chuyện lãng mạng
the romantic school trường phái lãng mạng
viển vông, hão huyền, không thực tế, ảo tưởng (kế hoạch...)

danh từ
người lãng mạn; nhà thơ lãng mạng, nhà văn lãng mạng
(số nhiều) những ý nghĩ lãng mạn viển vông; những lời nói viển vông

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "romantic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.