Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rogue


/roug/

danh từ

thằng đểu, thằng xỏ lá ba que; kẻ lừa đảo

kẻ lêu lổng, thằng ma cà bông

(đùa cợt) thằng ranh con, thằng nhóc tinh nghịch

    to play the rogue dở trò nghịch tinh

voi độc, trâu độc (không sống chung với đàn)

(nông nghiệp) cây con yếu, cây con xấu

ngựa thi nhút nhát (hay hoảng); chó săn nhút nhát

ngoại động từ

(nông nghiệp) tỉa cây xấu, tỉa cây yếu


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rogue"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.