Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
robe



/roub/

danh từ

áo choàng (để chỉ chức vụ, nghề nghiệp...)

    the long robe áo choàng của luật sư

áo ngoài (của trẻ nhỏ); áo dài (đàn bà)

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) áo choàng mặc trong nhà

ngoại động từ

mặc áo choàng cho (ai)

    to robe oneself khoác áo choàng vào người

nội động từ

mặc áo choàng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "robe"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.