Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ripple



/'ripl/

danh từ

sự gợn sóng lăn tăn (làn tóc, dải ruy băng...)

tiếng rì rầm; tiếng róc rách

    a ripple of conversation tiếng nói chuyện rì rầm

    the ripple of the brook tiếng róc rách của dòng suối

nội động từ

gợn sóng lăn tăn (làn tóc, mặt nước)

rì rầm; róc rách

    soft laughter rippled next door nhà bên có tiếng cười rì rầm khe khẽ

    the brook is rippling suối róc rách

ngoại động từ

làm cho gợn sóng lăn tăn

làm cho rì rào khẽ lay động

    a zephyr ripples the foliage cơn gió thoảng làm lá cây khẽ rì rào lay động

danh từ

(nghành dệt) máy chải (sợi lanh để gỡ hết hột)

ngoại động từ

chải (lanh) bằng máy chải


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ripple"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.