Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
riotousness




riotousness
['raiətəsnis]
danh từ
sự om sòm, sự huyên náo; ứng xử quấy phá hung dữ
sự hỗn loạn, sự náo loạn
sự bừa bãi, sự phóng đãng


/'raiətəsnis/

danh từ
sự om sòm, sự huyên náo; tính hay làm quấy phá ầm ĩ
sự hỗn loạn, sự náo loạn
sự bừa bâi, sự phóng đãng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.