Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rinsing




danh từ
sự rửa/ súc/ giũ (quần áo)
(số nhiều) nước thải sau khi súc, rửa



rinsing
['rinsiη]
danh từ
sự rửa/ súc/ giũ (quần áo)
(số nhiều) nước thải sau khi súc, rửa


▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.