Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rim



/rim/

danh từ

vành (bánh xe)

bờ, mép, vành (vật hình tròn); miệng (bát, chum, vại); cạp (nong, nia)

    a glass of beer full to the rim một cốc bia đầy tới miệng

gọng (kính)

    spectacle rims gọng kính

(hàng hải) mặt nước

(thiên văn học) quầng (mặt trời...)

    the rim of the sum quầng mặt trời

(thơ ca) cái vòng, vật hình tròn

    golden rim mũ miện

ngoại động từ

vây bọc, viền xung quanh, cạp, làm vành


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rim"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.