Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
right-handed




right-handed
['rait'hændid]
tính từ
thuận tay phải
bằng tay phải (về cú đánh)
a right-handed blow
cú đấm tay phải
để dùng bằng tay phải, hợp tay phải (về một dụng cụ)
a right-handed tool
dụng cụ làm hợp cho tay phải
được chế tạo để xiết chặt bằng cách quay sang bên phải (về một đinh ốc, đinh vít)
phó từ
bằng tay phải
play tennis right-handed
chơi quần vợt bằng tay phải


/'raithændid/

tính từ
thuận tay phải
bên phải, bằng tay phải, hợp tay phải
a right-handed blow cú đấm tay phải
a right-handed tool dụng cụ làm hợp cho tay phải

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "right-handed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.