Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rifeness




rifeness
['raifnis]
danh từ
sự lan tràn, sự thịnh hành, sự hoành hành, sự phổ biến rộng rãi
sự có nhiều, sự đầy dẫy


/'raifnis/

danh từ
sự lan tràn, sự lưu hành, sự thịnh hành, sự hoành hành
sự có nhiều

Related search result for "rifeness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.