Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rhetorical




rhetorical
[ri'tɔrikl]
tính từ
(thuộc) tu từ học
rhetorical figures
những hình thái tu từ
hoa mỹ; khoa trương (lời nói, văn..)
rhetorical promises
những lời hứa hoa mỹ


/'retərikəl/

tính từ
(thuộc) giáo sư tu từ học
hoa mỹ, cường điệu, khoa trương (văn)
(thuộc) tu từ học; (thuộc) thuật hùng biện

Related search result for "rhetorical"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.