Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
revivalist




danh từ
người tổ chức, người điều hành các cuộc họp tôn giáo thức tỉnh lại đức tin



revivalist
[ri'vaivəlist]
danh từ
người tổ chức, người điều hành các cuộc họp tôn giáo thức tỉnh lại đức tin
revivalist missions
(thuộc ngữ) chuyến đi truyền giáo làm thức tỉnh lại đức tin



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.