Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reverberating




tính từ
vang lại; dội lại
a reverberating peal of thunder một tiếng sét vang dội
lẫy lừng; vang dội (danh tiếng)



reverberating
[ri'və:bəreitiη]
tính từ
vang lại; dội lại
a reverberating peal of thunder
một tiếng sét vang dội
lẫy lừng; vang dội (danh tiếng)


▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.