Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
retrench




retrench
[ri'trent∫]
ngoại động từ
hạn chế chỉ tiêu, giảm bớt, tiết kiện (các khoản chi tiêu..)
inflation has forced us to retrench
lạm phát buộc chúng tôi phải hạn chế chi tiêu
cắt bớt số lượng (tiền chi tiêy); giảm (chi)
to retrench one's expenditure
giảm bớt các món chi tiêu
bớt đi, bỏ đi, cắt (một đoạn...); cắt xén (một quyển sách); rút ngắn (một bài diễn văn)
nội động từ
tự hạn chế chi tiêu, thực hiện tiết kiệm


/ri'trentʃ/

ngoại động từ
hạn chế, giảm (tiền chi tiêu...)
bớt đi, bỏ đi, cắt (một đoạn...); cắt xén (một quyển sách); rút ngắn (một bài diễn văn)

nội động từ
tự hạn chế chi tiêu, thực hiện tiết kiệm

Related search result for "retrench"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.