Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reticule




reticule
['retikju:l]
danh từ
như reticle
túi lưới; túi xách tay (của phụ nữ)


/'retikju:l/

danh từ
(như) reticle
túi lưới (của phụ nữ); túi xách tay (của phụ nữ)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "reticule"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.