Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
resurrection man




resurrection+man
[,rezə'rek∫n'mæn]
Cách viết khác:
resurrectionist
[,rezə'rek∫nist]
như resurrectionist


/,rezə'rekʃənist/ (resurrection_man) /,rezə'rekʃn,mæn/

danh từ
người đào trộm xác chết (để bán cho các nhà phẫu thuật ở nước Anh xưa)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.