Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
restitute




động từ
(nghĩa hiếm) hoàn lại
bồi thường
hồi phục



restitute
['restitju:t]
động từ
(nghĩa hiếm) hoàn lại
bồi thường
hồi phục



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.