Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
respective




respective
[ri'spektiv]
tính từ
thuộc về hoặc để cho từng cá thể; riêng từng; tương ứng
They each excel in their respective fields
Mỗi người trong bọn họ đều xuất sắc trong lĩnh vực riêng của mình
After the party, we all went off to our respective room
Sau buổi liên hoan, chúng tôi ai về phòng người nấy


/ris'pektiv/

tính từ
riêng từng người, riêng từng cái; tương ứng (với vị trí, thứ tự, địa vị...)
they went to their respective houses họ trở về nhà riêng của mình

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "respective"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.