Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
repute


/ri'pju:t/

danh từ

tiếng, tiếng tăm, lời đồn

    to know a man by repute biết tiếng người nào

    a place of ill repute nơi có tiếng xấu

tiếng tốt

    wine of repute loại rượu vang nổi tiếng

ngoại động từ ((thường) dạng bị động)

cho là, đồn là; nghĩ về, nói về

    he is reputed [to be] the best doctor in the area người ta đồn ông ta là bác sĩ hay nhất vùng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "repute"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.