Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
repudiation




repudiation
[ri,pju:di'ei∫n]
danh từ
sự từ chối, sự thoái thác, sự không nhận (một món quà..)
sự khước từ; sự từ bỏ; sự từ chối quan hệ giao tiếp với (ai)
sự phản đối, sự bác bỏ, sự không công nhận, sự không thừa nhận (ý kiến..)
sự từ chối tuân theo (luật lệ của chính quyền, hiệp định)
sự quịt, sự không trả, sự không thừa nhận (món nợ); sự từ chối thực hiện (nghĩa vụ)


/ri,pju:di'eiʃn/

danh từ
sự từ chối, sự cự tuyệt, sự thoái thác, sự không nhận
sự bỏ (vợ)
sự không công nhận, sự không thừa nhận, bác bỏ (một thuyết)
sự quịt nợ, sự không thừa nhận (một món nợ công)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "repudiation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.