Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reprieve




reprieve
[ri'pri:v]
danh từ
(pháp lý) sự hoãn thi hành, sự hủy bỏ (việc trừng phạt, một bản án tử hình..)
sự cho hoãn
sự ân xá, sự giảm tội; lệnh ân xá, lệnh giảm tội
sự cứu giúp tạm thời thoát khỏi nguy hiểm (rắc rối..)
ngoại động từ
(pháp lý) hoãn thi hành, hủy bỏ (sự trừng phạt, một bản án..)
the death sentence was reprieved
án tử hình đó đã hoãn lại
cho hoãn sự thi hành
mang đến sự cứu giúp tạp thời cho (ai/cái gì) thoát khỏi nguy hiểm (rắc rối..)


/ri'pri:v/

danh từ
(pháp lý) sự hoãn thi hành một bản án tử hình
sự cho hoãn
sự ân xá, sự giảm tội; lệnh ân xá, lệnh giảm tội

ngoại động từ
(pháp lý) hoãn thi hành một bản án (tử hình)
the death sentence was reprieved án tử hình đó đã hoãn lại
cho hoãn lại

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "reprieve"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.