Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reluctance




reluctance
[ri'lʌktəns]
danh từ
sự miễn cưỡng; sự bất đắc dĩ, sự không tự nguyện, sự không sẵn lòng (làm việc gì)
to show reluctance to do something
tỏ ra không sẵn lòng làm việc gì
to affect reluctance
làm bộ miễn cưỡng
she made a great show of reluctance, but finally accepted our offer
cô ấy tỏ ra rất miễn cưỡng, nhưng cuối cùng cũng phải chấp nhận đề nghị của chúng tôi
he left us with (some) reluctance
anh ấy miễn cưỡng chia tay chúng tôi
(điện học) từ trở



(vật lí) từ trở

/ri'lʌktəns/

danh từ
sự miễn cưỡng, sự bất đắc dĩ, sự không thích, sự không sẵn lòng (làm việc gì)
to show reluctance do do something tỏ ra không sẵn lòng làm việc gì
to affect reluctance làm ra bộ miễn cưỡng
(điện học) từ tr

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.