Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reimburse




reimburse
[,ri:im'bə:s]
ngoại động từ
hoàn lại, trả lại, bồi hoàn (số tiền đã tiêu..)
I was reimbursed in full
tôi đã được trả lại tiền đầy đủ


/,ri:im'bə:s/

ngoại động từ
hoàn lại, trả lại (số tiền đã tiêu)

Related search result for "reimburse"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.