Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rehearse





rehearse
[ri'hə:s]
động từ
nhắc lại; kể lại; nhẩm lại
to rehearse one's grievances
kể lại những lời than phiền của mình
luyện (một vở kịch, bản nhạc...) để trình diễn trước công chúng; diễn tập
to rehearse with a full cast, orchestra
diễn tập với toàn bộ các vai, dàn nhạc
to rehearse an opera
diễn tập một vở ôpêra
giám sát hoặc luyện tập cho ai bằng cách đó
to rehearse the actors for the fight scene
tập cho các diễn viên diễn màn đánh nhau


/ri'hə:s/

ngoại động từ
nhắc lại, kể lại
diễn tập (vở kịch, bài múa...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rehearse"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.