Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
regularity




regularity
[,regju'lærəti]
danh từ
tính đều đều, trạng thái đều đều; sự đều đặn
tính cân đối
tính quy cũ, tính đúng mực
tính hợp thức, tính quy tắc



tính [đều; chính quy]

/'regju'læriti/

danh từ
tính đều đều, tính đều đặn
tính cân đối
tính quy củ, tính đúng mực
tính hợp thức, tính quy tắc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "regularity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.