Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
refill


/'ri:fil/

danh từ

cái dự trữ (để làm đầy lại); cái để thay thế (cho cái gì hỏng hoặc dùng hết)

    a silver pencil and six refills một cái bút chì vỏ bạc và sáu cái lõi chì dự trữ

ngoại động từ

làm cho đầy lại


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "refill"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.