Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reffexibility




reffexibility
['ri:fleks]
danh từ
ánh sáng phản chiếu; vật phản chiếu, bóng phản chiếu trong gương
tiếng dội lại
(vật lý) sự phản xạ
(sinh vật học); (y học) phản xạ
conditioned reffexibility
phản xạ có điều kiện
unconditioned reffexibility
phản xạ không có điều kiện
sự phản ánh
tính từ
nhìn sâu vào nội tâm; soi rọi lại bản thân (ý nghĩ)
phản chiếu (ánh sáng)
phản ứng, tác động trở lại
a reffexibility influence
nột ảnh hưởng tác động trở lại
phản xạ


/ri,fleksi'biliti/

danh từ
tính phản chiếu, tính phản xạ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.