Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
recork




recork
[ri:'kɔ:k]
ngoại động từ
đóng nút lại (chai)


/'ri:'kɔ:k/

ngoại động từ
đóng nút lại (chai)

Related search result for "recork"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.