Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reclusive




tính từ
ẩn dật; trốn đời



reclusive
[ri'klu:siv]
tính từ
ẩn dật; trốn đời



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.