Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
recap




recap
['ri:kæp]
ngoại động từ
(thông tục), (như) recapitulate
lắp nắp mới, lắp thiết bị bảo vệ mới


/'ri:kæp/

ngoại động từ
(thông tục), (như) recapitulate
lắp nắp mới, lắp thiết bị bảo vệ mới

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "recap"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.