Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
recalcitrance




recalcitrance
[ri'kælsitrəns]
Cách viết khác:
recalcitration
[ri,kælsi'trei∫n]
danh từ
tính hay cãi lại, tính hay chống lại, tính cứng đầu cứng cổ, tính ngoan cố


/ri'kælsitrəns/ (recalcitration) /ri,kælsi'treiʃn/

danh từ
tính hay câi lại, tính hay chống lại, tính cứng đầu cứng cổ, tính ngoan cố

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.