Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reasonably




phó từ
hợp lý
to discuss the matter calmly and reasonably thảo luận vấn đề một cách bình tĩnh và hợp lý
vừa phải; chấp nhận được hoặc tạm được; vừa vừa hoặc kha khá
reasonably good/cheap/intelligent khá tốt/rẻ/thông minh
a reasonably-priced book một quyển sách giá cả phải chăng



reasonably
['ri:znəbli]
phó từ
hợp lý
to discuss the matter calmly and reasonably
thảo luận vấn đề một cách bình tĩnh và hợp lý
vừa phải; chấp nhận được hoặc tạm được; vừa vừa hoặc kha khá
reasonably good/cheap/intelligent
khá tốt/rẻ/thông minh
a reasonably-priced book
một quyển sách giá cả phải chăng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.