Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
re-surface


/'ri:'sə:fis/

ngoại động từ
làm láng bóng lại (mặt, giây...)
rải nhựa lại (một đường...)

nội động từ
lại nổi lên mặt nước (tàu ngầm...); lại nổi lên trên mặt

Related search result for "re-surface"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.