Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
re-apparel




re-apparel
['ri:ə'pærəl]
ngoại động từ
mặc quần áo lại cho (ai)
trang điểm lại cho (ai)


/'ri:ə'pærəl/

ngoại động từ
mặc quần áo lại cho (ai)
trang điểm lại cho (ai)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.