Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
razzmatazz




danh từ
(thông tục) sự quyến rũ và kích thích; sự phô trương ngông cuồng
all the razzmatazz of showbiz tất cả những kiểu quảng cáo ngông cuồng của ngành kinh doanh biểu diễn



razzmatazz
[,ræzmə'tæz]
danh từ
(thông tục) sự quyến rũ và kích thích; sự phô trương ngông cuồng
all the razzmatazz of showbiz
tất cả những kiểu quảng cáo ngông cuồng của ngành kinh doanh biểu diễn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.