Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ratoon




ratoon
[rə'tu:n]
nội động từ
mọc chồi (mía sau khi đốn)


/rə'tu:n/

nội động từ
mọc chồi (mía sau khi đốn)

Related search result for "ratoon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.