Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rambunctious




rambunctious
[ræm'bʌηktiəs]
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hay nổi nóng, dễ cáu, dễ bực tức
khó bảo, bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) om sòm, ồn ào, ầm ĩ, huyên náo (như) rumbustious


/ræm'bʌɳkʃəs/

tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hay nổi nóng, dễ cáu, dễ bực tức
khó bảo, bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ
ồn ào huyên náo

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.