Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rally



/'ræli/

danh từ

sự tập hợp lại

sự lấy lại sức

(thể dục,thể thao) đường bóng qua lại nhanh (quần vợt, bóng bàn)

đại hội

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mít tinh lớn

ngoại động từ

tập hợp lại

củng cố lại, trấn tĩnh lại

    to rally someone's spirit củng cố lại tinh thần của ai

nội động từ

tập hợp lại

    to rally round the flag tập hợp dưới cờ

bình phục, lấy lại sức

    to rally from an illness bình phục

tấp nập lại

    the market rallied from its depression thị trường tấp nập trở lại

(thể dục,thể thao) đưa bóng qua lại nhanh (quần vợt, bóng bàn)

ngoại động từ

chế giễu, chế nhạo

    to rally someone on something chế giễu ai về cái gì


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rally"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.