Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
raiser




raiser
['reizə]
danh từ
người chăn nuôi, người trồng trọt
a raiser of cattle
một người nuôi súc vật
hậu tố (tạo thành danh từ ghép)
người hoặc vật đưa lên, gây ra, thu thập
a curtain-raiser
tiết mục mở màn (vở kịch ngắn trước vở kịch chính)
fire-raisers
những kẻ gây hoả hoạn
a fund-raiser
người đi quyên góp để gây quỹ


/'reizə/

danh từ
người chăn nuôi, người trồng trọt
a raiser of cattle một người nuôi súc vật

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "raiser"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.