Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ráng


[ráng]
coloured cloud on the sky-line
Ráng vàng thì nắng, ráng trắng thì mưa
Golden cloud on the sky-line means rain, white cloud means shine.
to try; to endeavour
Ráng hết sức mình
To try one's best/utmost
Ráng giúp tôi
Try and help me.
some more
Ngủ ráng
To sleep some more
Ráng lấy can đảm
To sum up one's courage



Coloured cloud on the sky-line
Ráng vàng thì nắng, ráng trắng thì mưa (tục ngữ) Golden cloud on the sky-line means rain, white cloud means shine
Try, endeavour
Ráng hết sức mình To try one's best
Ráng giúp tôi Try and help me
Some more
Ngủ ráng To sleep some more


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.