Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quoin




quoin
[kɔin]
danh từ
góc tường
đá xây ở góc, gạch xây ở góc
cái chèn, cái chêm
ngoại động từ
chèn, chêm


/kɔin/

danh từ
góc tường
đá xây ở góc, gạch xây ở góc
cái chèn, cái chêm

ngoại động từ
chèn, chêm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "quoin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.