Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quisling




quisling
['kwizliη]
danh từ
người hợp tác với kẻ địch; kẻ phản bội


/'kwizliɳ/

danh từ
người hợp tác với kẻ xâm chiếm; kẻ phản bội

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "quisling"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.